hơn nữa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hơn nữa+
- Moreover
- Anh ấy là người biết điều, hơn nữa lại hay giúp đỡ người khác
He is a reasonable man, moreover he often likes to do others a good turn
- Anh ấy là người biết điều, hơn nữa lại hay giúp đỡ người khác
Lượt xem: 491